Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Lorentz


noun
Dutch physicist noted for work on electromagnetic theory (1853-1928)
Syn:
Hendrik Antoon Lorentz
Instance Hypernyms:
physicist


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.