Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Kaaba


noun
(Islam) a black stone building in Mecca that is shaped like a cube and that is the most sacred Muslim pilgrim shrine;
believed to have been given by Gabriel to Abraham;
Muslims turn in its direction when praying
Syn:
Caaba
Topics:
Islam, Islamism, Mohammedanism, Muhammadanism, Muslimism
Instance Hypernyms:
shrine
Part Holonyms:
Mecca


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.