Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Jahvey


noun
a name for the God of the Old Testament as transliterated from the Hebrew consonants YHVH
Syn:
Yahweh, YHWH, Yahwe, Yahveh, YHVH,
Yahve, Wahvey, Jahweh, Jehovah, JHVH
Instance Hypernyms:
God, Supreme Being


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.