Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Issachar


noun
(Old Testament) a son of Jacob and a forebear of one of the tribes of Israel
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
patriarch


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.