Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Isaiah


noun
1. (Old Testament) the first of the major Hebrew prophets (8th century BC)
Topics:
Old Testament
Instance Hypernyms:
prophet
2. an Old Testament book consisting of Isaiah's prophecies
Syn:
Book of Isaiah
Instance Hypernyms:
book
Part Holonyms:
Prophets, Nebiim, Old Testament


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.