Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Horne


noun
1. United States operatic mezzo-soprano (born 1934)
Syn:
Marilyn Horne
Instance Hypernyms:
mezzo-soprano, mezzo
2. United States singer and actress (born in 1917)
Syn:
Lena Horne, Lena Calhoun Horne
Instance Hypernyms:
singer, vocalist, vocalizer, vocaliser, actress


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.