Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Hemofil


noun
a coagulation factor (trade name Hemofil) whose absence is associated with hemophilia A
Syn:
antihemophilic factor, antihaemophilic factor, antihemophilic globulin, antihaemophilic globulin, factor VIII
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
coagulation factor, clotting factor


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.