Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Habsburg


noun
a royal German family that provided rulers for several European states and wore the crown of the Holy Roman Empire from 1440 to 1806
Syn:
Hapsburg
Hypernyms:
dynasty, royalty, royal family, royal line, royal house


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.