Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Gaudi


noun
Spanish architect who was a leading exponent of art nouveau in Europe (1852-1926)
Syn:
Antonio Gaudi, Gaudi i Cornet, Antonio Gaudi i Cornet
Instance Hypernyms:
architect, designer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.