Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Fregata


noun
type genus of the Fregatidae
Syn:
genus Fregata
Hypernyms:
bird genus
Member Holonyms:
Fregatidae, family Fregatidae
Member Meronyms:
frigate bird, man-of-war bird


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.