Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Enkaid


noun
antiarrhythmic drug (trade name Enkaid) used to treat life-threatening arrhythmias but increases the risk of sudden death in heart attack patients
Syn:
encainide
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
antiarrhythmic, antiarrhythmic drug, antiarrhythmic medication


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.