Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Enbrel


noun
a genetically engineered anti-TNF compound (trade name Enbrel) consisting of receptors that bind TNF;
it is injected twice a week in the treatment of rheumatoid arthritis
Syn:
etanercept
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
anti-TNF compound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.