Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Eckhart


noun
German Roman Catholic theologian and mystic (1260-1327)
Syn:
Johannes Eckhart, Meister Eckhart
Instance Hypernyms:
theologian, theologist, theologizer, theologiser, mystic, religious mystic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.