Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Dayan


noun
Israeli general and statesman (1915-1981)
Syn:
Moshe Dayan
Instance Hypernyms:
general, full general, statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.