Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cromwell


noun
English general and statesman who led the parliamentary army in the English Civil War (1599-1658)
Syn:
Oliver Cromwell, Ironsides
Derivationally related forms:
Cromwellian
Instance Hypernyms:
general, full general, statesman, solon, national leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.