Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cleveland


noun
1. the largest city in Ohio;
located in northeastern Ohio on Lake Erie;
a major Great Lakes port (Freq. 5)
Instance Hypernyms:
city, metropolis, urban center
Part Holonyms:
Ohio, Buckeye State, OH
2. 22nd and 24th President of the United States (1837-1908)
Syn:
Grover Cleveland, Stephen Grover Cleveland, President Cleveland
Instance Hypernyms:
President of the United States, United States President, President, Chief Executive


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.