Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Cheyenne


noun
1. the capital and largest city of Wyoming;
located in the southeastern corner of the state (Freq. 2)
Syn:
capital of Wyoming
Instance Hypernyms:
state capital
Part Holonyms:
Wyoming, Equality State, WY
2. the Algonquian language spoken by the Cheyenne (Freq. 1)
Hypernyms:
Algonquian, Algonquin, Algonquian language
3. a member of a North American Indian people living on the western plains (now living in Oklahoma and Montana)
Hypernyms:
Algonquian, Algonquin, Plains Indian, Buffalo Indian


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.