Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Chevalier


noun
French actor and cabaret singer (1888-1972)
Syn:
Maurice Chevalier
Instance Hypernyms:
actor, histrion, player, thespian, role player,
singer, vocalist, vocalizer, vocaliser

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "chevalier"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.