Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Chavez


noun
1. Mexican composer of nationalistic works using themes from Indian folk music (1899-1978)
Syn:
Carlos Chavez
Instance Hypernyms:
composer
2. United States labor leader who organized farm workers (born 1927)
Syn:
Cesar Chavez, Cesar Estrada Chavez
Instance Hypernyms:
labor leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.