Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Ceylonese


adjective
of or relating to Sri Lanka (formerly Ceylon) or its people or culture
- Sri Lankan beaches
- Sri Lankan forces fighting the Sinhalese rebels
Syn:
Sri Lankan
Pertains to noun:
Ceylon, Ceylon (for: Sri Lankan)
Derivationally related forms:
Sri Lanka (for: Sri Lankan)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "ceylonese"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.