Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Catholicism


noun
the beliefs and practices of a Catholic Church (Freq. 5)
Syn:
Catholicity
Derivationally related forms:
Catholic, catholicize
Hypernyms:
Christianity, Christian religion
Hyponyms:
Romanism, Roman Catholicism, papism, Eastern Catholicism

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "catholicism"
  • Words contain "catholicism" in its definition in Vietnamese - English dictionary: 
    công giáo tôn giáo

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.