Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Brahman


noun
any of several breeds of Indian cattle;
especially a large American heat and tick resistant greyish humped breed evolved in the Gulf States by interbreeding Indian cattle and now used chiefly for crossbreeding
Syn:
Brahma, Brahmin, Bos indicus
Hypernyms:
bovine
Hyponyms:
zebu
Member Holonyms:
Bos, genus Bos

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "brahman"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.