Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Bissau


noun
the capital of Guinea-Bissau
Syn:
capital of Guinea-Bissau
Instance Hypernyms:
national capital
Part Holonyms:
Guinea-Bissau, Republic of Guinea-Bissau, Guine-Bissau, Portuguese Guinea


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.