Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Beda


noun
(Roman Catholic Church) English monk and scholar (672-735)
Syn:
Bede, Saint Bede, St. Bede, Baeda, Saint Baeda,
St. Baeda, Saint Beda, St. Beda, the Venerable Bede
Topics:
Roman Catholic, Western Church, Roman Catholic Church, Church of Rome, Roman Church
Instance Hypernyms:
theologian, theologist, theologizer, theologiser, saint,
Doctor of the Church, Doctor, historian, historiographer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.