Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Barkley


noun
United States politician and lawyer;
vice president of the United States (1877-1956)
Syn:
Alben Barkley, Alben William Barkley
Instance Hypernyms:
politician, politico, pol, political leader


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.