Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Archean


noun
the time from 3,800 million years to 2,500 million years ago;
earth's crust formed;
unicellular organisms are earliest forms of life
Syn:
Archean eon, Archean aeon, Archeozoic, Archaeozoic, Archeozoic eon, Archaeozoic aeon
Derivationally related forms:
archaeozoic (for: Archaeozoic), archeozoic (for: Archeozoic), archean
Instance Hypernyms:
eon, aeon
Part Holonyms:
Precambrian, Precambrian eon, Precambrian aeon, Precambrian period


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.