Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
Arava


noun
an anti-TNF compound (trade name Arava) that is given orally;
can slow the progression of rheumatoid arthritis by slowing the proliferation of white blood cells which reduces inflammation in the synovium
Syn:
leflunomide
Usage Domain:
trade name
Hypernyms:
anti-TNF compound


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.