Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
zygoma


noun
the slender arch formed by the temporal process of the cheekbone that bridges to the zygomatic process of the temporal bone
Syn:
zygomatic arch, arcus zygomaticus
Derivationally related forms:
zygomatic
Hypernyms:
bone, os
Part Holonyms:
cheekbone, zygomatic bone, zygomatic, malar, malar bone,
jugal bone, os zygomaticum

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "zygoma"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.