Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yardie


noun
member of an international gang of Jamaican criminals who sell drugs and violence
- A much publicized raid on a yardie stronghold had first been simulated at Riot City
Hypernyms:
gangster, mobster


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.