Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
yack away


verb
talk incessantly and tiresomely
Syn:
yack, jaw, rattle on, yap away
Derivationally related forms:
yack (for: yack)
Hypernyms:
talk, speak, utter, mouth, verbalize, verbalise
Verb Frames:
- Somebody ----s
- Sam and Sue yack away


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.