Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
versed


adjective
thoroughly acquainted through study or experience
- "this girl, so intimate with nature"-W.H.Hudson
- "knowledgeable about the technique of painting"- Herbert Read
Syn:
intimate, knowledgeable
Similar to:
experienced, experient
Derivationally related forms:
knowledgeability (for: knowledgeable)

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "versed"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.