Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
vacillation


noun
1. indecision in speech or action
Syn:
hesitation, wavering
Derivationally related forms:
waver (for: wavering), vacillate, hesitate (for: hesitation)
Hypernyms:
indecision, indecisiveness, irresolution
2. changing location by moving back and forth
Syn:
swing, swinging
Derivationally related forms:
vacillate, swing (for: swinging), swing (for: swing)
Hypernyms:
motion, movement, move


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.