Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unseeable


adjective
impossible or nearly impossible to see;
imperceptible by the eye
- the invisible man
- invisible rays
- an invisible hinge
- invisible mending
Syn:
invisible
Ant:
visible (for: invisible)
Similar to:
camouflaged, concealed, hidden, out of sight, infrared,
lightless, nonvisual, occult, ultraviolet, undetectable, unseeyn
See Also:
imperceptible, unperceivable, covert
Derivationally related forms:
invisibleness (for: invisible), invisibility (for: invisible)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.