Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unseat


verb
1. remove from political office
- The Republicans are trying to unseat the liberal Democrat
Hypernyms:
remove
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
2. dislodge from one's seat, as from a horse
Hypernyms:
move, displace
Verb Frames:
- Somebody ----s somebody
- Somebody ----s somebody PP

Related search result for "unseat"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.