Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
unpunctual


adjective
not punctual;
after the appointed time
Ant:
punctual
Similar to:
behindhand, belated, late, tardy, benighted,
nighted, last-minute

Related search result for "unpunctual"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.