Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
top of the line


noun
the best (most expensive) in a given line of merchandise
Hypernyms:
merchandise, ware, product
Part Holonyms:
line, product line, line of products, line of merchandise, business line, line of business


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.