Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
tomentose


adjective
1. covered with densely matted filaments
Pertains to noun:
tomentum
Topics:
botany, phytology
2. densely covered with short matted woolly hairs
- a tomentose leaf
Syn:
tomentous
Similar to:
hairy, haired, hirsute
Topics:
biology, biological science

Related search result for "tomentose"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.