Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Thule


noun
1. a town in northwestern Greenland;
during World War II a United States naval base was built there
Instance Hypernyms:
town
Part Holonyms:
Greenland, Gronland, Kalaallit Nunaat
2. the geographical region believed by ancient geographers to be the northernmost land in the inhabited world
Syn:
ultima Thule
Instance Hypernyms:
geographical area, geographic area, geographical region, geographic region


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.