Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
streaky


adjective
marked with or as if with stripes or linear discolorations
- streaked hair
- fat legs and dirty streaky faces
Syn:
streaked
Similar to:
patterned
Derivationally related forms:
streak

Related search result for "streaky"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.