Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
sterling silver


noun
a silver alloy with no more than 7.5% copper
Hypernyms:
alloy, metal
Substance Meronyms:
silver, Ag, atomic number 47


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.