Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
square foot


noun
a unit of area equal to one foot by one foot square
Syn:
sq ft
Hypernyms:
area unit, square measure


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.