Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
Shia


noun
one of the two main branches of orthodox Islam;
mainly in Iran
Syn:
Shiah, Shiah Islam
Hypernyms:
sect, religious sect, religious order
Member Holonyms:
Islam, Muslimism
Member Meronyms:
Shiite, Shi'ite, Shiite Muslim, Shi'ite Muslim, Shia Muslim


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.