Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
serial killer


noun
someone who murders more than three victims one at a time in a relatively short interval
Syn:
serial murderer
Hypernyms:
murderer, liquidator, manslayer
Hyponyms:
spree killer


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.