Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
recency


noun
1. a time immediately before the present
Syn:
recentness
Derivationally related forms:
recent (for: recentness)
Hypernyms:
pastness
2. the property of having happened or appeared not long ago
Syn:
recentness
Derivationally related forms:
recent (for: recentness), recent
Hypernyms:
newness

Related search result for "recency"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.