Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
rebroadcast


I - noun
a broadcast that repeated at a later time
Hypernyms:
broadcast

II - verb
broadcast again, as of a film
Syn:
rerun
Derivationally related forms:
rerun (for: rerun)
Topics:
broadcast medium, broadcasting
Hypernyms:
air, send, broadcast, beam, transmit
Verb Frames:
- Somebody ----s something


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.