Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
psychic trauma


noun
an emotional wound or shock often having long-lasting effects
Syn:
trauma
Derivationally related forms:
traumatic (for: trauma), traumatize (for: trauma)
Hypernyms:
psychological state, psychological condition, mental state, mental condition
Hyponyms:
birth trauma


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.