Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
proxy


noun
1. a person authorized to act for another
Syn:
placeholder, procurator
Hypernyms:
agent
2. a power of attorney document given by shareholders of a corporation authorizing a specific vote on their behalf at a corporate meeting
Hypernyms:
power of attorney

▼ Từ liên quan / Related words
Related search result for "proxy"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.