Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phoneme


noun
(linguistics) one of a small set of speech sounds that are distinguished by the speakers of a particular language (Freq. 2)
Derivationally related forms:
phonemic
Topics:
linguistics
Hypernyms:
phone, speech sound, sound
Hyponyms:
allophone

Related search result for "phoneme"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.