Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
phone tapper


noun
someone who wiretaps a telephone or telegraph wire
Syn:
tapper, wiretapper
Derivationally related forms:
wiretap (for: wiretapper), tap (for: tapper)
Hypernyms:
eavesdropper


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.