Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
pheresis


noun
a procedure in which blood is drawn and separated into its components by dialysis;
some are retained and the rest are returned to the donor by transfusion
Syn:
apheresis
Derivationally related forms:
apheretic (for: apheresis)
Hypernyms:
dialysis
Hyponyms:
plasmapheresis, plateletpheresis


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.